Xốp PE Foam hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính bền, nhẹ, dễ gia công và khả năng bảo vệ hàng hóa hiệu quả. Trong đó, độ dày xốp PE Foam lại là yếu tố quan trọng quyết định đến tính ứng dụng, độ an toàn và chi phí của sản phẩm. Vậy xốp PE Foam dày bao nhiêu thì phù hợp với từng lĩnh vực? Cùng Khang Trang tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây!
Hướng dẫn cách lựa chọn độ dày xốp PE Foam phù hợp
Các độ dày phổ biến của xốp PE Foam
Xốp PE foam dày bao nhiêu? Trên thị trường hiện nay, độ dày xốp PE Foam được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, trong đó các độ dày từ 0.5mm đến trên 50mm là phổ biến nhất, cụ thể:
Xốp PE Foam 0.5mm - 1mm
Độ dày xốp PE Foam 0.5mm - 1mm (1mm tương đương 1 ly) có phổ rộng phổ biến từ 1,2m đến 1,35m, với chiều dài mỗi cuộn có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Cụ thể, cuộn xốp 0.5mm có thể dài tới 600m, trọng lượng khoảng 10kg, trong khi xốp 1mm thường có trọng lượng từ 8,5 - 9kg với chiều dài khoảng 400m.
Về ứng dụng, xốp PE Foam độ dày 0.5mm - 1mm chủ yếu được sử dụng để bọc lót, chống trầy xước và giảm sốc nhẹ cho các sản phẩm dễ vỡ như đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ, linh kiện điện tử, màn hình, kính,… trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho. Ngoài ra, loại vật liệu mỏng này còn được dùng để chèn lót bên trong thùng carton.
>>> Xem thêm: Túi xốp PE Foam – Giải pháp đóng gói gọn nhẹ, chống trầy xước hiệu quả
Xốp PE Foam độ dày 0.5mm được sử dụng để bọc lót, giảm sốc nhẹ
Xốp PE Foam 2mm - 3mm
Độ dày xốp PE Foam 2mm - 3mm có khổ rộng 1,05m, chiều dài cuộn có thể lên đến 150m với trọng lượng khoảng 6 - 7kg. Bề mặt xốp có sóng lớn và dày, giúp tăng khả năng chịu va đập, thích hợp cho việc chèn lót, bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển đường dài.
Xốp cuộn 2mm - 3mm có thể tráng thêm lớp nilon HD mỏng để tăng độ bền, độ dẻo dai, chống ẩm mốc và chống thấm nước. Ngoài ra, nhiều loại xốp còn được tráng 1 - 2 lớp kim loại bạc hoặc nhôm, nâng cao khả năng cách nhiệt, thích hợp cho các công trình cao cấp, lớp mái hoặc vật liệu cách nhiệt.
Các ứng dụng chính phải kể đến như:
- Bảo vệ hàng hóa dễ vỡ như đồ gỗ, thiết bị điện tử, gốm sứ, thủy tinh, chống trầy xước và va đập trong vận chuyển.
- Làm lớp lót sàn gỗ công nghiệp, giảm tiếng ồn, chống ẩm và chống thấm.
- Sử dụng trong xây dựng để cách nhiệt, cách âm cho sàn, tường, mái nhà và các công trình khác.
Độ dày xốp PE Foam 2mm - 3mm
Xốp PE Foam 5mm - 10mm
Xốp PE Foam màu trắng, bề mặt ít sóng, có độ dày từ 5mm đến 10mm, với các thông số cụ thể:
- 5mm: Khổ rộng 1,15m, dài 100m, trọng lượng khoảng 12kg/cuộn.
- 8mm: Khổ rộng 1,15m, dài 50m, trọng lượng khoảng 12kg/cuộn.
- 10mm: Khổ rộng 1,15m, dài 50m, trọng lượng khoảng 13kg/cuộn.
Xốp PE Foam dày 5 - 10mm nổi bật với độ mềm mại, dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt, đồng thời dễ cắt, tạo hình và gia công theo yêu cầu. Bề mặt ít sóng giúp vật liệu ổn định hơn khi chèn lót, chống xô lệch, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống.
- Đóng gói và bảo vệ hàng hóa: Bọc lót, chống trầy xước và giảm va đập cho các sản phẩm dễ vỡ như đồ gốm sứ, linh kiện điện tử, đồ gỗ hay nông sản.
- Xây dựng: Làm lớp lót sàn gỗ công nghiệp, cách nhiệt cho tường, mái nhà, hoặc làm vật liệu hỗ trợ thi công các công trình cao cấp.
- Sản xuất & gia công: Xốp PE Foam dày từ 8 - 10mm có thể được cắt nhỏ, tạo hình hoặc may thành đệm, lớp lót túi xách, balo, thậm chí dùng làm áo phao hay phao bơi nhờ khả năng nổi tốt.
Xốp PE Foam màu trắng, có độ dày 5mm
Xốp PE Foam dày >10mm
Với độ dày xốp PE Foam 10mm trở lên, phổ biến là 30mm, 50mm và có thể sản xuất dày hơn theo yêu cầu. Loại xốp này thường được tạo ra bằng phương pháp ép nhiệt từ nhiều lớp mút xốp mỏng hơn, cho ra sản phẩm mịn, chắc chắn và bền bỉ.
Nhờ độ dày lớn, mút xốp này được sử dụng rộng rãi để chèn lót, bảo vệ hàng hóa có trọng lượng nặng hoặc gia công thành các tấm xốp định hình, đáp ứng nhu cầu trong đóng gói công nghiệp.
- Công nghiệp nặng: Lót, chèn giữa máy móc, thiết bị công nghiệp hoặc các sản phẩm có trọng lượng lớn.
- Đồ tiêu dùng & nội thất: Dùng làm đệm bàn ghế, lớp lót trong cặp xách, túi xách, thùng hàng,…
- Gia công & định hình: Có thể cắt, tạo hình hoặc ép thành các tấm xốp chuyên dụng, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi cao.
Xốp PE Foam có độ dày 50mm
>>> Xem thêm: Xốp chống sốc – Bảo vệ hàng hóa an toàn khi vận chuyển
Tiêu chí lựa chọn độ dày xốp PE Foam phù hợp
Độ dày xốp PE Foam cần được lựa chọn dựa trên các tiêu chí như: mục đích và lĩnh vực sử dụng, đặc tính hàng hóa, khả năng gia công, các tính năng bổ sung,...
Mục đích và lĩnh vực sử dụng
Trước khi chọn xốp PE, cần xác định rõ mục đích sử dụng: đóng gói, chống sốc, cách nhiệt, cách âm hay lót sàn. Ngành công nghiệp điện tử ưu tiên xốp chống tĩnh điện, trong khi xây dựng yêu cầu xốp dày, cách nhiệt. Việc xác định lĩnh vực sử dụng giúp tối ưu hóa loại xốp và giảm lãng phí.
Trọng lượng và đặc tính hàng hóa
Trọng lượng và hình dạng hàng hóa quyết định loại xốp phù hợp. Hàng nhẹ có thể dùng xốp mỏng, mềm 0.5 mm - 1mm; trong khi hàng nặng, cồng kềnh cần xốp dày, chắc chắn. Ngoài ra, bề mặt nhạy cảm như kính, linh kiện điện tử yêu cầu xốp mềm mại, đàn hồi tốt, không gây trầy xước và chịu lực va đập hiệu quả.
Chọn độ dày xốp dựa trên đặc tính hàng hóa
>>> Xem thêm: Túi xốp hơi – Lựa chọn phổ biến cho đóng gói thương mại điện tử
Khả năng gia công và xử lý
Xốp PE Foam phải dễ cắt, ép, may hoặc tạo hình theo nhu cầu sản xuất. Các loại xốp dày có thể ép nhiều lớp, cắt tấm định hình, hoặc tráng nilon, bạc, nhôm để tăng tính năng. Khả năng gia công linh hoạt giúp nhà sản xuất tiết kiệm thời gian, chi phí và đáp ứng đa dạng yêu cầu đóng gói, bảo vệ hoặc sản xuất.
Các tính năng bổ sung
Một số xốp PE Foam có thể tráng lớp chống tĩnh điện, bạc hoặc nhôm, giúp bảo vệ linh kiện điện tử, tăng khả năng cách nhiệt và chống ẩm mốc. Việc lựa chọn tính năng bổ sung cần dựa trên đặc thù sản phẩm và môi trường sử dụng, vừa nâng cao hiệu quả bảo vệ vừa tăng giá trị sử dụng lâu dài.
Chi phí và hiệu quả đầu tư
Đầu tư vào xốp PE Foam cần cân nhắc giữa chi phí và hiệu quả. Xốp mỏng, cơ bản có giá thấp nhưng bảo vệ hạn chế, trong khi xốp dày, có tính năng bổ sung chi phí cao hơn nhưng bảo vệ sản phẩm tốt, giảm hư hỏng và tổn thất. Lựa chọn hợp lý giúp tiết kiệm chi phí tổng thể cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật khác
Các thông số như chiều rộng, chiều dài và mật độ Foam ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bọc lót, đàn hồi và tiện lợi trong sản xuất. Khổ rộng lớn phù hợp đóng gói hàng cồng kềnh, mật độ Foam cao tăng khả năng chịu lực, trong khi chiều dài cuộn quyết định số lượng và chi phí logistics.
Các thông số kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bọc lót của xốp
>>> Xem thêm: PE Foam định hình – Đóng gói theo khuôn, bảo vệ sản phẩm tối ưu
Gợi ý chọn độ dày xốp PE Foam theo từng ngành công nghiệp
Xốp PE Foam có nhiều độ dày khác nhau, mỗi loại phù hợp với nhu cầu bảo vệ và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn độ dày cần dựa trên trọng lượng, tính chất và mục đích sử dụng của hàng hóa.
- Ngành điện tử - viễn thông: Xốp mỏng 0,5 - 1mm hoặc 2 - 3mm được sử dụng để bọc linh kiện điện tử, màn hình, mạch in,… Nhờ tính năng mềm mại, chống tĩnh điện và dễ gia công, giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
- Ngành nội thất - thủ công mỹ nghệ: Xốp 1 - 10mm thích hợp để chèn lót, bảo vệ đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ, gốm sứ. Loại xốp dày hơn có thể dùng làm lớp đệm, giảm va đập, chống trầy xước hoặc lót sàn gỗ công nghiệp.
- Ngành máy móc - công nghiệp nặng: Xốp 10 - 20mm, ép từ nhiều lớp, thường được dùng để lót, chèn giữa máy móc, thiết bị nặng hoặc trong các thùng hàng công nghiệp. Loại xốp > 50mm được cắt thành tấm lớn, thích hợp làm lớp lót sàn, giảm chấn và cách nhiệt cho các công trình công nghiệp nặng.
- Ngành xây dựng - cách nhiệt, cách âm: Xốp dày > 50mm chuyên dụng cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm, làm vật liệu lót sàn, mái hoặc tường, đảm bảo giảm tiếng ồn, chống ẩm và duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Xốp mỏng 0,5 - 1mm hoặc 2 - 3mm thường được sử dụng để bọc linh kiện điện tử
>>> Xem thêm: Xốp nổ bọc hàng – Chống va đập, chống sốc cho hàng hóa dễ vỡ
Mua xốp PE Foam hiệu quả cho doanh nghiệp ở đâu?
Hiện nay, xốp PE Foam được bày bán tại nhiều cơ sở khác nhau, tuy nhiên việc tìm được đơn vị uy tín, vừa đảm bảo chất lượng vừa có giá cả hợp lý không hề đơn giản. Một trong những lựa chọn hàng đầu dành cho doanh nghiệp chính là Công ty Khang Trang - đơn vị chuyên sản xuất và phân phối xốp PE Foam đạt tiêu chuẩn cao tại Việt Nam.
Khi mua hàng tại Khang Trang, khách hàng hoàn toàn yên tâm về:
- Chất lượng sản phẩm đảm bảo: Toàn bộ sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt, an toàn, bền bỉ, phù hợp nhiều lĩnh vực ứng dụng.
- Giá thành cạnh tranh: Nhờ sở hữu nhà máy sản xuất trực tiếp, Khang Trang luôn cung cấp sản phẩm với giá tốt hơn so với thị trường.
- Đa dạng độ dày xốp PE Foam: Đáp ứng nhu cầu từ đóng gói hàng hóa, cách âm, cách nhiệt cho đến sản xuất công nghiệp.
- Máy móc hiện đại: Công ty liên tục tái đầu tư dây chuyền, trang thiết bị mới nhằm nâng cao năng suất và chất lượng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, tận tâm, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
- Hệ thống giao nhận chủ động: Sở hữu đội xe tải riêng, Khang Trang cam kết giao hàng nhanh chóng, tận nơi, đúng tiến độ tại mọi địa điểm.
Lựa chọn đúng độ dày xốp PE Foam không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa tối ưu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế dài lâu cho doanh nghiệp. Tùy theo đặc tính sản phẩm và mục đích sử dụng, bạn có thể chọn từ loại mỏng 0,5mm đến loại dày trên 50mm để đáp ứng nhu cầu đóng gói, cách nhiệt hay bảo vệ máy móc công nghiệp. Nếu bạn đang cần tư vấn mua xốp PE Foam, hãy truy cập website của Khang Trang hoặc liên hệ hotline 0982 36 22 55 để được hỗ trợ tận tình!